Dữ liệu thực, giao dịch thực
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Chưa có dữ liệu |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | BitcoinConfidential(BC/LTC) | 0.00000450 | 0.000 | 0.00000000 | 0.00000450 | 0.00000450 | 0.00% |
Please log in | eXperiencePoints(XP/LTC) | 0.00000047 | 3943.000 | 1.29044492 | 0.00000049 | 0.00000047 | -4.08% |
Please log in | DDKoin(DDK/LTC) | 0.00330000 | 0.000 | 0.00000000 | 0.00330000 | 0.00330000 | 0.00% |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | Black Hole(HOLE/DOGE) | 0.02999992 | 396.000 | 0.27420586 | 0.02999993 | 0.02999992 | -0.00% |
Please log in | Litedoge(LDOGE/DOGE) | 0.00005999 | 84813614.872 | 110.49063080 | 0.00005999 | 0.00003520 | 0.00% |
Please log in | BitcoinMono(BTCMZ/DOGE) | 0.00000054 | 34096220.000 | 0.42170460 | 0.00000054 | 0.00000053 | 1.89% |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | Melo Token(MELO/TRX) | 0.000039800000 | 0.000 | 0.00000000 | 0.000001020000 | 0.000001020000 | 0.00% |
Please log in | WINk(WIN/TRX) | 0.00090100 | 402309.000 | 508000.95441109 | 0.00124900 | 0.00090100 | -27.80% |
Please log in | ZAX(ZAX/TRX) | 0.00300000 | 0.000 | 0.00000000 | 0.00300000 | 0.00300000 | 0.00% |
Please log in | Memeverse(MEME/TRX) | 0.00999994 | 36131.000 | 416974.18524836 | 0.00999999 | 0.00999990 | 0.00% |
Please log in | DDKoin(DDK/TRX) | 2.00000000 | 0.000 | 0.00000000 | 2.00000000 | 2.00000000 | 0.00% |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Chưa có dữ liệu |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | Binance Coin(BNB/BTC) | 0.00954803 | 1099.870 | 39893.39007500 | 0.00954806 | 0.00942002 | 1.36% |
Please log in | BNB Gold(BNBG/BNB) | 0.000000000000 | 0.000 | 0.00000000 | 10.000000000000 | 10.000000000000 | 0% |
Please log in | Lucid Lands(LLG/BNB) | 0.00003888 | 154878.000 | 23167.37357183 | 0.00003889 | 0.00003888 | -0.03% |
Please log in | BakeryTools(TBAKE/BNB) | 0.00000069 | 4102.000 | 10.80300057 | 0.00000069 | 0.00000068 | 1.47% |
Please log in | DogeChu(DOGECHU/BNB) | 0.00010000 | 0.000 | 0.00000000 | 20.00000000 | 20.00000000 | 0.00% |
Please log in | Inddais(INIS/BNB) | 0.00098009 | 7609.000 | 28687.58241968 | 0.00098009 | 0.00098001 | 0.00% |
Please log in | Victorum(VCC/BNB) | 0.00000160 | 0.000 | 0.00000000 | 0.00000160 | 0.00000160 | 0.00% |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | Electroneum(ETN/FNB) | 0.009399930 | 181467.000 | 32809749.58837353 | 0.009399980 | 0.009399890 | -0.00% |
$1
Khối lượng giao dịch trong 7 ngày
586863
Khối lượng người dùng
52000
Alexa Global Rank
$1
Khối lượng giao dịch 24 giờ