Dữ liệu thực, giao dịch thực
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Chưa có dữ liệu |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | BitcoinConfidential(BC/LTC) | 0.00000450 | 0.000 | 0.00000000 | 0.00000450 | 0.00000450 | 0.00% |
Please log in | eXperiencePoints(XP/LTC) | 0.00000048 | 4105.000 | 1.47809782 | 0.00000049 | 0.00000047 | 2.13% |
Please log in | DDKoin(DDK/LTC) | 0.00330000 | 0.000 | 0.00000000 | 0.00330000 | 0.00330000 | 0.00% |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | Black Hole(HOLE/DOGE) | 0.02999992 | 402.000 | 0.30589642 | 0.02999993 | 0.02999992 | -0.00% |
Please log in | Litedoge(LDOGE/DOGE) | 0.00006999 | 71602438.951 | 139.90736546 | 0.00007000 | 0.00006999 | -21.35% |
Please log in | BitcoinMono(BTCMZ/DOGE) | 0.00000054 | 36452511.000 | 0.49478707 | 0.00000054 | 0.00000053 | 0.00% |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | Melo Token(MELO/TRX) | 0.000039800000 | 0.000 | 0.00000000 | 0.000001020000 | 0.000001020000 | 0.00% |
Please log in | WINk(WIN/TRX) | 0.00124900 | 335774.000 | 459534.05072601 | 0.00124900 | 0.00090100 | 38.62% |
Please log in | ZAX(ZAX/TRX) | 0.00300000 | 0.000 | 0.00000000 | 0.00300000 | 0.00300000 | 0.00% |
Please log in | Memeverse(MEME/TRX) | 0.00999990 | 35036.000 | 444334.72394108 | 0.00999999 | 0.00999990 | -0.00% |
Please log in | DDKoin(DDK/TRX) | 2.00000000 | 0.000 | 0.00000000 | 2.00000000 | 2.00000000 | 0.00% |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Chưa có dữ liệu |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | Binance Coin(BNB/BTC) | 0.00941804 | 1145.665 | 45613.68205443 | 0.00941806 | 0.00941802 | -0.00% |
Please log in | BNB Gold(BNBG/BNB) | 0.000000000000 | 0.000 | 0.00000000 | 10.000000000000 | 10.000000000000 | 0% |
Please log in | Lucid Lands(LLG/BNB) | 0.00003888 | 154383.000 | 25379.03056430 | 0.00003889 | 0.00003888 | -0.03% |
Please log in | BakeryTools(TBAKE/BNB) | 0.00000068 | 3792.000 | 10.96005072 | 0.00000069 | 0.00000068 | 0.00% |
Please log in | DogeChu(DOGECHU/BNB) | 0.00010000 | 0.000 | 0.00000000 | 20.00000000 | 20.00000000 | 0.00% |
Please log in | Inddais(INIS/BNB) | 0.00098009 | 7644.000 | 31670.40760931 | 0.00098009 | 0.00098001 | 0.00% |
Please log in | Victorum(VCC/BNB) | 0.00000334 | 644123.100 | 9080.98152608 | 0.00000334 | 0.00000333 | 0.30% |
tên tiền tệ | Giá mới nhất | Âm lượng 24H | Doanh thu 24H | Giá tối đa 24 giờ | Giá tối thiểu 24 giờ | 24H thăng trầm | |
Please log in | Electroneum(ETN/FNB) | 0.009399910 | 189876.000 | 37726137.96045926 | 0.009399990 | 0.009399900 | -0.00% |
$1
Khối lượng giao dịch trong 7 ngày
586718
Khối lượng người dùng
52000
Alexa Global Rank
$1
Khối lượng giao dịch 24 giờ